Có 2 kết quả:
图谋 tú móu ㄊㄨˊ ㄇㄡˊ • 圖謀 tú móu ㄊㄨˊ ㄇㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
mưu đồ, âm mưu, mưu toan
Từ điển Trung-Anh
to conspire
phồn thể
Từ điển phổ thông
mưu đồ, âm mưu, mưu toan
Từ điển Trung-Anh
to conspire
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh